Có 2 kết quả:
换新 huàn xīn ㄏㄨㄢˋ ㄒㄧㄣ • 換新 huàn xīn ㄏㄨㄢˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to replace with sth new
(2) to upgrade
(2) to upgrade
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to replace with sth new
(2) to upgrade
(2) to upgrade
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0